Có 4 kết quả:

縫紉 féng rèn ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ縫絍 féng rèn ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ缝絍 féng rèn ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ缝纫 féng rèn ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) tailoring

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) to stitch

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) to stitch

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) tailoring